中文 Trung Quốc
綺雲
绮云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẹp đám mây
綺雲 绮云 phát âm tiếng Việt:
[qi3 yun2]
Giải thích tiếng Anh
beautiful clouds
綺靡 绮靡
綺麗 绮丽
綻 绽
綻破 绽破
綻線 绽线
綻裂 绽裂