中文 Trung Quốc
綺麗
绮丽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đẹp
mê hoặc
綺麗 绮丽 phát âm tiếng Việt:
[qi3 li4]
Giải thích tiếng Anh
beautiful
enchanting
綻 绽
綻放 绽放
綻破 绽破
綻裂 绽裂
綻開 绽开
綻露 绽露