中文 Trung Quốc
綺羅
绮罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vải lụa tơ tằm đẹp
người trong trang phục lụa đẹp
綺羅 绮罗 phát âm tiếng Việt:
[qi3 luo2]
Giải thích tiếng Anh
beautiful silk fabrics
person in beautiful silk dress
綺色佳 绮色佳
綺衣 绮衣
綺語 绮语
綺陌 绮陌
綺雲 绮云
綺靡 绮靡