中文 Trung Quốc
綺語
绮语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều hoa văn bản
văn bản liên quan đến tình yêu và tình dục
綺語 绮语 phát âm tiếng Việt:
[qi3 yu3]
Giải thích tiếng Anh
flowery writing
writing concerning love and sex
綺貌 绮貌
綺陌 绮陌
綺雲 绮云
綺麗 绮丽
綻 绽
綻放 绽放