中文 Trung Quốc
綺衣
绮衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo đẹp
綺衣 绮衣 phát âm tiếng Việt:
[qi3 yi1]
Giải thích tiếng Anh
beautiful clothes
綺語 绮语
綺貌 绮貌
綺陌 绮陌
綺靡 绮靡
綺麗 绮丽
綻 绽