中文 Trung Quốc
綺窗
绮窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang trí đẹp mắt cửa sổ
綺窗 绮窗 phát âm tiếng Việt:
[qi3 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
beautifully decorated window
綺筵 绮筵
綺繡 绮绣
綺羅 绮罗
綺衣 绮衣
綺語 绮语
綺貌 绮貌