中文 Trung Quốc
綺筵
绮筵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời bữa cơm
綺筵 绮筵 phát âm tiếng Việt:
[qi3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
magnificent feast
綺繡 绮绣
綺羅 绮罗
綺色佳 绮色佳
綺語 绮语
綺貌 绮貌
綺陌 绮陌