中文 Trung Quốc
綺繡
绮绣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các vật liệu lụa với mô hình hạt
綺繡 绮绣 phát âm tiếng Việt:
[qi3 xiu4]
Giải thích tiếng Anh
silk material with grained pattern
綺羅 绮罗
綺色佳 绮色佳
綺衣 绮衣
綺貌 绮貌
綺陌 绮陌
綺雲 绮云