中文 Trung Quốc
綺井
绮井
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trần nhà (kiến trúc)
綺井 绮井 phát âm tiếng Việt:
[qi3 jing3]
Giải thích tiếng Anh
ceiling (architecture)
綺夢 绮梦
綺室 绮室
綺年 绮年
綺想 绮想
綺想曲 绮想曲
綺歲 绮岁