中文 Trung Quốc
綺
绮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đẹp
song lụa
綺 绮 phát âm tiếng Việt:
[qi3]
Giải thích tiếng Anh
beautiful
open-work silk
綺井 绮井
綺夢 绮梦
綺室 绮室
綺思 绮思
綺想 绮想
綺想曲 绮想曲