中文 Trung Quốc
  • 綺 繁體中文 tranditional chinese
  • 绮 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đẹp
  • song lụa
綺 绮 phát âm tiếng Việt:
  • [qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • beautiful
  • open-work silk