中文 Trung Quốc
  • 綹 繁體中文 tranditional chinese
  • 绺 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • skein
  • tuft
  • khóa
綹 绺 phát âm tiếng Việt:
  • [liu3]

Giải thích tiếng Anh
  • skein
  • tuft
  • lock