中文 Trung Quốc
維特根斯坦
维特根斯坦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Wittgenstein (tên)
維特根斯坦 维特根斯坦 phát âm tiếng Việt:
[Wei2 te4 gen1 si1 tan3]
Giải thích tiếng Anh
Wittgenstein (name)
維珍 维珍
維生 维生
維生素 维生素
維管 维管
維管束 维管束
維管束植物 维管束植物