中文 Trung Quốc
維珍
维珍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Virgin (công ty)
維珍 维珍 phát âm tiếng Việt:
[wei2 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
Virgin (company)
維生 维生
維生素 维生素
維穩 维稳
維管束 维管束
維管束植物 维管束植物
維管柱 维管柱