中文 Trung Quốc
維生素
维生素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vitamin
維生素 维生素 phát âm tiếng Việt:
[wei2 sheng1 su4]
Giải thích tiếng Anh
vitamin
維穩 维稳
維管 维管
維管束 维管束
維管柱 维管柱
維納斯 维纳斯
維綸 维纶