中文 Trung Quốc
維生
维生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 維持生活|维持生活 [wei2 chi2 sheng1 huo2]
維生 维生 phát âm tiếng Việt:
[wei2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 維持生活|维持生活[wei2 chi2 sheng1 huo2]
維生素 维生素
維穩 维稳
維管 维管
維管束植物 维管束植物
維管柱 维管柱
維納斯 维纳斯