中文 Trung Quốc
維管
维管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạch máu
維管 维管 phát âm tiếng Việt:
[wei2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
vascular
維管束 维管束
維管束植物 维管束植物
維管柱 维管柱
維綸 维纶
維繫 维系
維羅納 维罗纳