中文 Trung Quốc
維管束植物
维管束植物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực vật có mạch
tracheophytes (thực vật học)
維管束植物 维管束植物 phát âm tiếng Việt:
[wei2 guan3 shu4 zhi2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
vascular plants
tracheophytes (botany)
維管柱 维管柱
維納斯 维纳斯
維綸 维纶
維羅納 维罗纳
維薩 维萨
維西傈僳族自治縣 维西傈僳族自治县