中文 Trung Quốc
維新
维新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cải cách (chính trị)
phục hồi
hiện đại hóa
維新 维新 phát âm tiếng Việt:
[wei2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
(political) reform
revitalization
modernization
維新派 维新派
維新變法 维新变法
維族 维族
維權人士 维权人士
維氏 维氏
維港 维港