中文 Trung Quốc
維權人士
维权人士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà hoạt động nhân quyền
維權人士 维权人士 phát âm tiếng Việt:
[wei2 quan2 ren2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
civil rights activist
維氏 维氏
維港 维港
維爾容 维尔容
維爾紐斯 维尔纽斯
維特 维特
維特根斯坦 维特根斯坦