中文 Trung Quốc
維新派
维新派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các nhóm cải cách
維新派 维新派 phát âm tiếng Việt:
[wei2 xin1 pai4]
Giải thích tiếng Anh
the reformist faction
維新變法 维新变法
維族 维族
維權 维权
維氏 维氏
維港 维港
維爾容 维尔容