中文 Trung Quốc
維新變法
维新变法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trăm ngày cải cách (1898), không thành công cố gắng cải cách nhà thanh
維新變法 维新变法 phát âm tiếng Việt:
[Wei2 xin1 Bian4 fa3]
Giải thích tiếng Anh
Hundred Days Reform (1898), failed attempt to reform the Qing dynasty
維族 维族
維權 维权
維權人士 维权人士
維港 维港
維爾容 维尔容
維爾斯特拉斯 维尔斯特拉斯