中文 Trung Quốc
  • 維族 繁體中文 tranditional chinese維族
  • 维族 简体中文 tranditional chinese维族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 維吾爾族|维吾尔族, nhóm sắc tộc ma (duy Ngô Nhĩ) tân cương
維族 维族 phát âm tiếng Việt:
  • [Wei2 zu2]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 維吾爾族|维吾尔族, Uighur (Uyghur) ethnic group of Xinjiang