中文 Trung Quốc
  • 維港 繁體中文 tranditional chinese維港
  • 维港 简体中文 tranditional chinese维港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Victoria Harbour, Hong Kong
  • Abbr cho 維多利亞港|维多利亚港 [Wei2 duo1 li4 ya4 Gang3]
維港 维港 phát âm tiếng Việt:
  • [Wei2 Gang3]

Giải thích tiếng Anh
  • Victoria Harbor, Hong Kong
  • abbr. for 維多利亞港|维多利亚港[Wei2 duo1 li4 ya4 Gang3]