中文 Trung Quốc- 籌算
- 筹算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tính toán (bằng cách sử dụng tre thẻ trên một bảng đếm)
- đếm hạt
- hình. để ngân sách
- để lên kế hoạch (đầu tư)
籌算 筹算 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to calculate (using bamboo tokens on a counting board)
- to count beads
- fig. to budget
- to plan (an investment)