中文 Trung Quốc
  • 籌算 繁體中文 tranditional chinese籌算
  • 筹算 简体中文 tranditional chinese筹算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tính toán (bằng cách sử dụng tre thẻ trên một bảng đếm)
  • đếm hạt
  • hình. để ngân sách
  • để lên kế hoạch (đầu tư)
籌算 筹算 phát âm tiếng Việt:
  • [chou2 suan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to calculate (using bamboo tokens on a counting board)
  • to count beads
  • fig. to budget
  • to plan (an investment)