中文 Trung Quốc
籌馬
筹马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 籌碼|筹码 [chou2 ma3]
籌馬 筹马 phát âm tiếng Việt:
[chou2 ma3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 籌碼|筹码[chou2 ma3]
籍 籍
籍 籍
籍籍 籍籍
籐 藤
籑 籑
籑 馔