中文 Trung Quốc
籌謀
筹谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm việc ra một chiến lược
đến với một kế hoạch cho
籌謀 筹谋 phát âm tiếng Việt:
[chou2 mou2]
Giải thích tiếng Anh
to work out a strategy
to come up with a plan for
籌議 筹议
籌資 筹资
籌辦 筹办
籌集 筹集
籌馬 筹马
籍 籍