中文 Trung Quốc
籌資
筹资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao tài nguyên
籌資 筹资 phát âm tiếng Việt:
[chou2 zi1]
Giải thích tiếng Anh
to raise resources
籌辦 筹办
籌錢 筹钱
籌集 筹集
籍 籍
籍 籍
籍籍 籍籍