中文 Trung Quốc
籌議
筹议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thảo luận về (kế hoạch)
籌議 筹议 phát âm tiếng Việt:
[chou2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to discuss (a plan)
籌資 筹资
籌辦 筹办
籌錢 筹钱
籌馬 筹马
籍 籍
籍 籍