中文 Trung Quốc
籌錢
筹钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao tiền
籌錢 筹钱 phát âm tiếng Việt:
[chou2 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to raise money
籌集 筹集
籌馬 筹马
籍 籍
籍籍 籍籍
籍貫 籍贯
籐 藤