中文 Trung Quốc
人體器官
人体器官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ quan của con người
人體器官 人体器官 phát âm tiếng Việt:
[ren2 ti3 qi4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
human organ
人體工學 人体工学
人體解剖 人体解剖
人體解剖學 人体解剖学
人魚 人鱼
人魚小姐 人鱼小姐
人龍 人龙