中文 Trung Quốc
人體解剖學
人体解剖学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con người
人體解剖學 人体解剖学 phát âm tiếng Việt:
[ren2 ti3 jie3 pou1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
human anatomy
人高馬大 人高马大
人魚 人鱼
人魚小姐 人鱼小姐
亻 亻
亼 亼
亽 亽