中文 Trung Quốc
人體工學
人体工学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thái
人體工學 人体工学 phát âm tiếng Việt:
[ren2 ti3 gong1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
ergonomics
人體解剖 人体解剖
人體解剖學 人体解剖学
人高馬大 人高马大
人魚小姐 人鱼小姐
人龍 人龙
亻 亻