中文 Trung Quốc
  • 人魚小姐 繁體中文 tranditional chinese人魚小姐
  • 人鱼小姐 简体中文 tranditional chinese人鱼小姐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nàng tiên cá
  • The Little Mermaid
人魚小姐 人鱼小姐 phát âm tiếng Việt:
  • [ren2 yu2 xiao3 jie5]

Giải thích tiếng Anh
  • mermaid
  • the Little Mermaid