中文 Trung Quốc
人龍
人龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một hàng đợi của người
cá sấu (của trường học trẻ em)
人龍 人龙 phát âm tiếng Việt:
[ren2 long2]
Giải thích tiếng Anh
a queue of people
a crocodile (of school children)
亻 亻
亼 亼
亽 亽
亾 亡
什 什
什 什