中文 Trung Quốc
人魚
人鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
merperson
Merman
nàng tiên cá
Xem 美人魚|美人鱼 [mei3 ren2 yu2]
人魚 人鱼 phát âm tiếng Việt:
[ren2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
merperson
merman
mermaid
see 美人魚|美人鱼[mei3 ren2 yu2]
人魚小姐 人鱼小姐
人龍 人龙
亻 亻
亽 亽
亽 亽
亾 亡