中文 Trung Quốc
人緣兒
人缘儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 人緣|人缘 [ren2 yuan2]
人緣兒 人缘儿 phát âm tiếng Việt:
[ren2 yuan2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 人緣|人缘[ren2 yuan2]
人群 人群
人老珠黃 人老珠黄
人聲鼎沸 人声鼎沸
人肉搜索引擎 人肉搜索引擎
人脈 人脉
人臣 人臣