中文 Trung Quốc
人脈
人脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa chỉ liên hệ
kết nối
mạng
人脈 人脉 phát âm tiếng Việt:
[ren2 mai4]
Giải thích tiếng Anh
contacts
connections
network
人臣 人臣
人蛇 人蛇
人蛇集團 人蛇集团
人行地下通道 人行地下通道
人行橫道 人行横道
人行橫道線 人行横道线