中文 Trung Quốc
人群
人群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đám đông
人群 人群 phát âm tiếng Việt:
[ren2 qun2]
Giải thích tiếng Anh
crowd
人老珠黃 人老珠黄
人聲鼎沸 人声鼎沸
人肉搜索 人肉搜索
人脈 人脉
人臣 人臣
人蛇 人蛇