中文 Trung Quốc
人老珠黃
人老珠黄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một người phụ nữ) cũ và phai mờ
人老珠黃 人老珠黄 phát âm tiếng Việt:
[ren2 lao3 zhu1 huang2]
Giải thích tiếng Anh
(of a woman) old and faded
人聲鼎沸 人声鼎沸
人肉搜索 人肉搜索
人肉搜索引擎 人肉搜索引擎
人臣 人臣
人蛇 人蛇
人蛇集團 人蛇集团