中文 Trung Quốc- 人肉搜索引擎
- 人肉搜索引擎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- da thịt con người công cụ tìm kiếm
- một nỗ lực tập thể quy mô lớn để tìm chi tiết về cá nhân hoặc tổ chức sự kiện (Internet tiếng lóng)
人肉搜索引擎 人肉搜索引擎 phát âm tiếng Việt:- [ren2 rou4 sou1 suo3 yin3 qing2]
Giải thích tiếng Anh- human flesh search engine
- a large-scale collective effort to find details about a person or event (Internet slang)