中文 Trung Quốc
人臣
人臣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chính thức (trong thời gian cũ)
人臣 人臣 phát âm tiếng Việt:
[ren2 chen2]
Giải thích tiếng Anh
an official (in former times)
人蛇 人蛇
人蛇集團 人蛇集团
人行區 人行区
人行橫道 人行横道
人行橫道線 人行横道线
人行道 人行道