中文 Trung Quốc
人緣
人缘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan hệ với những người
phổ biến
人緣 人缘 phát âm tiếng Việt:
[ren2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
relations with people
popularity
人緣兒 人缘儿
人群 人群
人老珠黃 人老珠黄
人肉搜索 人肉搜索
人肉搜索引擎 人肉搜索引擎
人脈 人脉