中文 Trung Quốc
便宜貨
便宜货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một món hời
giá rẻ hàng hóa
便宜貨 便宜货 phát âm tiếng Việt:
[pian2 yi5 huo4]
Giải thích tiếng Anh
a bargain
cheap goods
便宴 便宴
便帽 便帽
便急 便急
便捷 便捷
便捷化 便捷化
便攜式 便携式