中文 Trung Quốc
便宜
便宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuận tiện
便宜 便宜 phát âm tiếng Việt:
[bian4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
convenient
便宜 便宜
便宜行事 便宜行事
便宜貨 便宜货
便帽 便帽
便急 便急
便所 便所