中文 Trung Quốc
便宜
便宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuận tiện
nhỏ lợi thế
để cho sb nhẹ
giá rẻ
không tốn kém
便宜 便宜 phát âm tiếng Việt:
[pian2 yi5]
Giải thích tiếng Anh
small advantages
to let sb off lightly
cheap
inexpensive
便宜行事 便宜行事
便宜貨 便宜货
便宴 便宴
便急 便急
便所 便所
便捷 便捷