中文 Trung Quốc
使人信服
使人信服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuyết phục
使人信服 使人信服 phát âm tiếng Việt:
[shi3 ren2 xin4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
convincing
使出 使出
使勁 使劲
使勁兒 使劲儿
使命 使命
使喚 使唤
使困擾 使困扰