中文 Trung Quốc
使困擾
使困扰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quấy rối
使困擾 使困扰 phát âm tiếng Việt:
[shi3 kun4 rao3]
Giải thích tiếng Anh
to harass
使團 使团
使壞 使坏
使容易 使容易
使徒 使徒
使徒行傳 使徒行传
使得 使得