中文 Trung Quốc
使命
使命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệm vụ (ngoại giao hoặc khác)
thiết lập công việc
使命 使命 phát âm tiếng Việt:
[shi3 ming4]
Giải thích tiếng Anh
mission (diplomatic or other)
set task
使喚 使唤
使困擾 使困扰
使團 使团
使容易 使容易
使役 使役
使徒 使徒