中文 Trung Quốc
使勁兒
使劲儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 使勁|使劲 [shi3 jin4]
使勁兒 使劲儿 phát âm tiếng Việt:
[shi3 jin4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 使勁|使劲[shi3 jin4]
使受傷 使受伤
使命 使命
使喚 使唤
使團 使团
使壞 使坏
使容易 使容易