中文 Trung Quốc
使勁
使劲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát huy tất cả sức mạnh của một
使勁 使劲 phát âm tiếng Việt:
[shi3 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to exert all one's strength
使勁兒 使劲儿
使受傷 使受伤
使命 使命
使困擾 使困扰
使團 使团
使壞 使坏